privileged user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged user.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged user

    * kỹ thuật

    người dùng có đặc quyền

    người sử dụng đặc biệt

    toán & tin:

    người sử dụng đặc quyền