privileged state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái đặc quyền

    trạng thái ưu tiên