privileged mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privileged mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privileged mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privileged mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privileged mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ đặc quyền

    chế độ ưu tiên