underprivileged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underprivileged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underprivileged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underprivileged.
Từ điển Anh Việt
underprivileged
/'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/
* tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underprivileged
lacking the rights and advantages of other members of society
Antonyms: privileged