inner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
inner
/'inə/
* tính từ
ở trong nước, nội bộ
thân nhất, thân cận
(thuộc) tinh thần; bên trong
inner life: cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
trong thâm tâm, thầm kín
inner emotion: mối xúc cảm thầm kín
* danh từ
bên trong
vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)
inner
ở trong, bên trong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inner
* kỹ thuật
bên trong
ở trong
xây dựng:
nội
thân cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inner
located inward
Beethoven's manuscript looks like a bloody record of a tremendous inner battle"- Leonard Bernstein
she thinks she has no soul, no interior life, but the truth is that she has no access to it"- David Denby
an internal sense of rightousness"- A.R.Gurney,Jr.
located or occurring within or closer to a center
an inner room
Antonyms: outer
innermost or essential
the inner logic of Cubism
the internal contradictions of the theory
the intimate structure of matter
exclusive to a center; especially a center of influence
inner regions of the organization
inner circles of government
inside or closer to the inside of the body
the inner ear
Similar:
inside: confined to an exclusive group
privy to inner knowledge
inside information
privileged information
Synonyms: privileged
- inner
- innerly
- innerve
- inner bag
- inner ear
- inner fin
- innermost
- innerness
- innersole
- innervate
- inner area
- inner bark
- inner belt
- inner city
- inner cone
- inner dike
- inner door
- inner edge
- inner face
- inner flue
- inner land
- inner loop
- inner tube
- inner-city
- inner brake
- inner fence
- inner joint
- inner light
- inner liner
- inner point
- innervation
- inner bottom
- inner circle
- inner energy
- inner forces
- inner height
- inner lining
- inner mantle
- inner marker
- inner-spring
- inner harbour
- inner product
- innervational
- inner cladding
- inner compound
- inner covering
- inner formwork
- inner hebrides
- inner mongolia
- inner resource