inner resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inner resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner resource.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inner resource

    a resource provided by the mind or one's personal capabilities

    to have an inner resource against loneliness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).