inner ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inner ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner ear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inner ear

    * kỹ thuật

    y học:

    tai trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inner ear

    a complex system of interconnecting cavities; concerned with hearing and equilibrium

    Synonyms: internal ear, labyrinth