inner face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inner face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inner face

    * kỹ thuật

    mặt trong

    toán & tin:

    măt trong thẻ đục lỗ