inner compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inner compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inner compound
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hợp chất nôi phân tử
Từ liên quan
- inner
- innerly
- innerve
- inner bag
- inner ear
- inner fin
- innermost
- innerness
- innersole
- innervate
- inner area
- inner bark
- inner belt
- inner city
- inner cone
- inner dike
- inner door
- inner edge
- inner face
- inner flue
- inner land
- inner loop
- inner tube
- inner-city
- inner brake
- inner fence
- inner joint
- inner light
- inner liner
- inner point
- innervation
- inner bottom
- inner circle
- inner energy
- inner forces
- inner height
- inner lining
- inner mantle
- inner marker
- inner-spring
- inner harbour
- inner product
- innervational
- inner cladding
- inner compound
- inner covering
- inner formwork
- inner hebrides
- inner mongolia
- inner resource