innermost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innermost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innermost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innermost.

Từ điển Anh Việt

  • innermost

    /'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/

    * tính từ

    ở tận trong cùng

    ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

    * danh từ

    nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innermost

    Similar:

    inmost: being deepest within the self

    one's innermost feelings

    inmost: situated or occurring farthest within

    the innermost chamber