inner-spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inner-spring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner-spring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner-spring.
Từ điển Anh Việt
inner-spring
/'inə,spriɳ/
* tính từ
có lò xo bọc ở trong
inner-spring mattress: nệm có lò xo bọc ở trong