inner circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inner circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner circle.

Từ điển Anh Việt

  • inner circle

    /'inə'sə:kl/

    * danh từ

    nhóm khống chế, nhóm giật dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet