coterie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coterie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coterie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coterie.
Từ điển Anh Việt
coterie
/'koutəri/
* danh từ
nhóm; phái
a liteary coterie: nhóm văn học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coterie
Similar:
clique: an exclusive circle of people with a common purpose
Synonyms: ingroup, inner circle, pack, camp