clique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clique.
Từ điển Anh Việt
clique
/kli:k/
* danh từ
bọn, phường, tụi, bè lũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clique
an exclusive circle of people with a common purpose
Synonyms: coterie, ingroup, inner circle, pack, camp