ingroup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingroup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingroup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingroup.
Từ điển Anh Việt
ingroup
/'ingru:p/
* danh từ
nhóm người cùng chung quyền lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingroup
Similar:
clique: an exclusive circle of people with a common purpose
Synonyms: coterie, inner circle, pack, camp