inner light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inner light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inner light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inner light.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inner light
a divine presence believed by Quakers to enlighten and guide the soul
Synonyms: Light, Light Within, Christ Within
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inner
- innerly
- innerve
- inner bag
- inner ear
- inner fin
- innermost
- innerness
- innersole
- innervate
- inner area
- inner bark
- inner belt
- inner city
- inner cone
- inner dike
- inner door
- inner edge
- inner face
- inner flue
- inner land
- inner loop
- inner tube
- inner-city
- inner brake
- inner fence
- inner joint
- inner light
- inner liner
- inner point
- innervation
- inner bottom
- inner circle
- inner energy
- inner forces
- inner height
- inner lining
- inner mantle
- inner marker
- inner-spring
- inner harbour
- inner product
- innervational
- inner cladding
- inner compound
- inner covering
- inner formwork
- inner hebrides
- inner mongolia
- inner resource