christ within nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christ within nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christ within giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christ within.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christ within
Similar:
inner light: a divine presence believed by Quakers to enlighten and guide the soul
Synonyms: Light, Light Within
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christ
- christen
- christie
- christly
- christiad
- christian
- christmas
- christella
- christhood
- christless
- christlike
- christmasy
- christendom
- christening
- christiania
- christianly
- christmassy
- christogram
- christology
- christopher
- christ plant
- christ thorn
- christ-cross
- christchurch
- christianise
- christianity
- christianize
- christmatite
- christ within
- christian era
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christ's-thorn
- christian dior
- christian name
- christian year
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card