christmas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christmas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christmas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christmas.
Từ điển Anh Việt
christmas
/'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/
* danh từ
lễ Nô-en
father christmas: ông già Nô-en
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
christmas
* kỹ thuật
xây dựng:
giáng sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christmas
period extending from Dec. 24 to Jan. 6
Synonyms: Christmastide, Christmastime, Yule, Yuletide, Noel
a Christian holiday celebrating the birth of Christ; a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Christmas Day, Xmas, Dec 25
Từ liên quan
- christmas
- christmasy
- christmassy
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card
- christmas-tide
- christmas-tree
- christmasberry
- christmas bells
- christmas berry
- christmas carol
- christmas green
- christmas holly
- christmas cactus
- christmas factor
- christmas flower
- christmas orders
- christmas begonia
- christmas disease
- christmas present
- christmas pudding
- christmas-present
- christmas stocking