christmas disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christmas disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christmas disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christmas disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • christmas disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh christmas

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christmas disease

    Similar:

    hemophilia b: a clotting disorder similar to hemophilia A but caused by a congenital deficiency of factor IX

    Synonyms: haemophilia B