hemophilia b nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemophilia b nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemophilia b giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemophilia b.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemophilia b
a clotting disorder similar to hemophilia A but caused by a congenital deficiency of factor IX
Synonyms: haemophilia B, Christmas disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).