christmas present nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christmas present nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christmas present giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christmas present.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christmas present
a present given at Christmas time
Synonyms: Christmas gift
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christmas
- christmasy
- christmassy
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card
- christmas-tide
- christmas-tree
- christmasberry
- christmas bells
- christmas berry
- christmas carol
- christmas green
- christmas holly
- christmas cactus
- christmas factor
- christmas flower
- christmas orders
- christmas begonia
- christmas disease
- christmas present
- christmas pudding
- christmas-present
- christmas stocking