christmas berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christmas berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christmas berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christmas berry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christmas berry
Similar:
christmasberry: spiny evergreen shrub of southeastern United States having spreading branches usually blue or mauve flowers and red berries
Synonyms: Lycium carolinianum
toyon: ornamental evergreen treelike shrub of the Pacific coast of the United States having large white flowers and red berrylike fruits; often placed in genus Photinia
Synonyms: tollon, Christmasberry, Heteromeles arbutifolia, Photinia arbutifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christmas
- christmasy
- christmassy
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card
- christmas-tide
- christmas-tree
- christmasberry
- christmas bells
- christmas berry
- christmas carol
- christmas green
- christmas holly
- christmas cactus
- christmas factor
- christmas flower
- christmas orders
- christmas begonia
- christmas disease
- christmas present
- christmas pudding
- christmas-present
- christmas stocking