christmasy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christmasy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christmasy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christmasy.

Từ điển Anh Việt

  • christmasy

    /'krisməsi/

    * tính từ

    có không khí lễ Nô-en

    the whole street has a christmasy appearance: phố phường có không khí lễ Nô-en