xmas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xmas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xmas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xmas.

Từ điển Anh Việt

  • xmas

    /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/

    * danh từ

    lễ Nô-en

    father christmas: ông già Nô-en

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xmas

    Similar:

    christmas: a Christian holiday celebrating the birth of Christ; a quarter day in England, Wales, and Ireland

    Synonyms: Christmas Day, Dec 25