yule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yule.
Từ điển Anh Việt
yule
/ju:l/
* danh từ
lễ Nô-en
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yule
Similar:
christmas: period extending from Dec. 24 to Jan. 6
Synonyms: Christmastide, Christmastime, Yuletide, Noel