christen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christen.

Từ điển Anh Việt

  • christen

    /'krisn/

    * ngoại động từ

    rửa tội; làm lễ rửa tội

    đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)

    the child was christened Mary: đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christen

    Similar:

    baptize: administer baptism to

    The parents had the child baptized

    Synonyms: baptise