christendom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christendom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christendom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christendom.

Từ điển Anh Việt

  • christendom

    /'krisndəm/

    * danh từ

    những người theo đạo Cơ-đốc, dân theo đạo Cơ-đốc

    nước theo đạo Cơ-đốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christendom

    the collective body of Christians throughout the world and history (found predominantly in Europe and the Americas and Australia)

    for a thousand years the Roman Catholic Church was the principal church of Christendom

    Synonyms: Christianity