light within nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light within nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light within giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light within.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light within
Similar:
inner light: a divine presence believed by Quakers to enlighten and guide the soul
Synonyms: Light, Christ Within
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- light
- lights
- lighted
- lighten
- lighter
- lightly
- light up
- lightbox
- lightest
- lighting
- lightish
- light air
- light arm
- light cut
- light end
- light gas
- light gun
- light map
- light off
- light oil
- light pen
- light ray
- light-pen
- lightbulb
- lightless
- lightness
- lightning
- lightship
- lightsome
- lightwood
- light airs
- light atom
- light back
- light beam
- light beer
- light bulb
- light buoy
- light case
- light cell
- light coal
- light coin
- light diet
- light dirt
- light dues
- light echo
- light face
- light fast
- light flux
- light hole
- light hour