light up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light up
start to burn with a bright flame
The coal in the BBQ grill finally lit up
ignite
The sky lit up quickly above the raging volcano
begin to smoke
After the meal, some of the diners lit up
Similar:
light: make lighter or brighter
This lamp lightens the room a bit
Synonyms: illume, illumine, illuminate
clear up: become clear
The sky cleared after the storm
Antonyms: overcast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- light
- lights
- lighted
- lighten
- lighter
- lightly
- light up
- lightbox
- lightest
- lighting
- lightish
- light air
- light arm
- light cut
- light end
- light gas
- light gun
- light map
- light off
- light oil
- light pen
- light ray
- light-pen
- lightbulb
- lightless
- lightness
- lightning
- lightship
- lightsome
- lightwood
- light airs
- light atom
- light back
- light beam
- light beer
- light bulb
- light buoy
- light case
- light cell
- light coal
- light coin
- light diet
- light dirt
- light dues
- light echo
- light face
- light fast
- light flux
- light hole
- light hour