light up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light up

    start to burn with a bright flame

    The coal in the BBQ grill finally lit up

    ignite

    The sky lit up quickly above the raging volcano

    begin to smoke

    After the meal, some of the diners lit up

    Synonyms: fire up, light

    Similar:

    light: make lighter or brighter

    This lamp lightens the room a bit

    Synonyms: illume, illumine, illuminate

    clear up: become clear

    The sky cleared after the storm

    Synonyms: clear, brighten

    Antonyms: overcast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).