overcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcast.
Từ điển Anh Việt
overcast
/,ouvə'kɑ:st/
* ngoại động từ overcast
làm u ám, phủ mây (bầu trời)
vắt sổ (khâu)
quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]
* tính từ
bị phủ đầy, bị che kín
tối sầm, u ám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overcast
a long whipstitch or overhand stitch overlying an edge to prevent raveling
Synonyms: overcasting
a cast that falls beyond the intended spot
make overcast or cloudy
Fall weather often overcasts our beaches
Synonyms: cloud
Antonyms: clear up
sew over the edge of with long slanting wide stitches
sew with an overcast stitch from one section to the next
overcast books
Similar:
cloudiness: the state of the sky when it is covered by clouds
Synonyms: cloud cover
cloudiness: gloomy semidarkness caused by cloud cover
cloud-covered: filled or abounding with clouds