clear up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear up
become clear
The sky cleared after the storm
Synonyms: clear, light up, brighten
Antonyms: overcast
Similar:
clarify: make clear and (more) comprehensible
clarify the mystery surrounding her death
Synonyms: elucidate
Antonyms: obfuscate
get through: finish a task completely
I finally got through this homework assignment
Synonyms: wrap up, finish off, mop up, polish off, finish up
clear: free (the throat) by making a rasping sound
Clear the throat
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: shed light on, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clear
- cleared
- clearer
- clearly
- clear up
- clearage
- clearing
- clearway
- clear ice
- clear key
- clear off
- clear out
- clear-cut
- clearable
- clearance
- clearcole
- cleardown
- clearness
- cleartext
- clearweed
- clear (vs)
- clear away
- clear loss
- clear pond
- clear pork
- clear side
- clear skin
- clear span
- clear spot
- clear text
- clear well
- clear wood
- clear zone
- clear-eyed
- clearstory
- clear glaze
- clear image
- clear plate
- clear space
- clear water
- clear width
- clearheaded
- clearstarch
- clear height
- clear income
- clear length
- clear lumber
- clear memory
- clear plasma
- clear screen