clearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearer.

Từ điển Anh Việt

  • clearer

    xem clear

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearer

    * kinh tế

    ngân hàng bù trừ

    sự làm trong

    trong sạch