clearable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearable.
Từ điển Anh Việt
clearable
xem clear
clearable
xem clear
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.