clearable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearable.

Từ điển Anh Việt

  • clearable

    xem clear