clear well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear well

    * kỹ thuật

    giếng lắng

    hóa học & vật liệu:

    giếng làm trong