clear height nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear height nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear height giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear height.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear height

    * kỹ thuật

    độ cao tịnh không

    cơ khí & công trình:

    độ cao thực