clear out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clear out
* kỹ thuật
xây dựng:
rửa trôi (đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear out
move out and leave nothing behind
Similar:
expectorate: clear out the chest and lungs
This drug expectorates quickly
Synonyms: drive out
clean out: empty completely
We cleaned out all the drawers
Từ liên quan
- clear
- cleared
- clearer
- clearly
- clear up
- clearage
- clearing
- clearway
- clear ice
- clear key
- clear off
- clear out
- clear-cut
- clearable
- clearance
- clearcole
- cleardown
- clearness
- cleartext
- clearweed
- clear (vs)
- clear away
- clear loss
- clear pond
- clear pork
- clear side
- clear skin
- clear span
- clear spot
- clear text
- clear well
- clear wood
- clear zone
- clear-eyed
- clearstory
- clear glaze
- clear image
- clear plate
- clear space
- clear water
- clear width
- clearheaded
- clearstarch
- clear height
- clear income
- clear length
- clear lumber
- clear memory
- clear plasma
- clear screen