clear out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear out

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rửa trôi (đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clear out

    move out and leave nothing behind

    Similar:

    expectorate: clear out the chest and lungs

    This drug expectorates quickly

    Synonyms: drive out

    clean out: empty completely

    We cleaned out all the drawers