cleardown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleardown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleardown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleardown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cleardown

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự xóa hẳn