clear spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear spot

    * kỹ thuật

    vết rõ

    vết trong