clearage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearage.
Từ điển Anh Việt
clearage
* danh từ
việc quét sạch (cản trở)
đất đã phát quang