clear key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím clear

    phím xóa