clear span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear span.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear span

    * kỹ thuật

    khẩu độ trống

    nhịp thông thủy

    xây dựng:

    khẩu độ/nhịp thông thủy

    khoảng cách trống (nhịp trống)

    toán & tin:

    khoảng thông thủy

    y học:

    nhịp tĩnh không