clear span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear span.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clear span
* kỹ thuật
khẩu độ trống
nhịp thông thủy
xây dựng:
khẩu độ/nhịp thông thủy
khoảng cách trống (nhịp trống)
toán & tin:
khoảng thông thủy
y học:
nhịp tĩnh không
Từ liên quan
- clear
- cleared
- clearer
- clearly
- clear up
- clearage
- clearing
- clearway
- clear ice
- clear key
- clear off
- clear out
- clear-cut
- clearable
- clearance
- clearcole
- cleardown
- clearness
- cleartext
- clearweed
- clear (vs)
- clear away
- clear loss
- clear pond
- clear pork
- clear side
- clear skin
- clear span
- clear spot
- clear text
- clear well
- clear wood
- clear zone
- clear-eyed
- clearstory
- clear glaze
- clear image
- clear plate
- clear space
- clear water
- clear width
- clearheaded
- clearstarch
- clear height
- clear income
- clear length
- clear lumber
- clear memory
- clear plasma
- clear screen