clear away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clear away

    Similar:

    clear off: remove from sight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).