clean out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean out

    empty completely

    We cleaned out all the drawers

    Synonyms: clear out

    force out

    The new boss cleaned out the lazy workers

    deprive completely of money or goods

    The robbers cleaned us out in a couple of hours

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).