clean-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-up.

Từ điển Anh Việt

  • clean-up

    /'kli:n'ʌp/

    * danh từ

    sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to