clean-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-handed.

Từ điển Anh Việt

  • clean-handed

    /'kli:n'hændid/

    * tính từ

    trong sạch, vô tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean-handed

    Similar:

    innocent: free from evil or guilt

    an innocent child

    the principle that one is innocent until proved guilty

    Synonyms: guiltless

    Antonyms: guilty