clean-handedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clean-handedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-handedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-handedness.
Từ điển Anh Việt
clean-handedness
/'kli:n'hændidnis/
* danh từ
sự vô tội