clean air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean air

    * kỹ thuật

    không khí sạch

    điện lạnh:

    không khí sạch (tinh khiết)

    không khí tinh khiết