clean-living nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean-living nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean-living giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean-living.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clean-living

    Similar:

    clean: morally pure

    led a clean life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).