clean copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean copy.

Từ điển Anh Việt

  • clean copy

    (Tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean copy

    * kinh tế

    bản chép sạch

    bản sao rõ