clean float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clean float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean float.
Từ điển Anh Việt
Clean float
(Econ) Thả nổi tự do
+ Khi TỶ GIÁ THẢ NỔI được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các CO QUAN QUẢN LÝ TIỀN TỆ. (Xem DIRTY FLOAT)
Từ liên quan
- clean
- cleaner
- cleanly
- cleanse
- cleanup
- clean up
- clean-up
- cleaners
- cleaning
- cleanser
- clean air
- clean b/l
- clean cut
- clean gas
- clean oil
- clean out
- clean-cut
- cleanable
- cleanness
- cleansing
- cleanthes
- clean bill
- clean bomb
- clean bond
- clean coal
- clean copy
- clean disk
- clean fuel
- clean line
- clean rain
- clean room
- clean snow
- clean-bred
- cleaniness
- clean cargo
- clean draft
- clean float
- clean house
- clean price
- clean proof
- clean slate
- clean water
- cleanliness
- clean credit
- clean energy
- clean powder
- clean timber
- clean-handed
- clean-limbed
- clean-living